Merica melanostoma | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Cancellarioidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Cancellariidae |
Chi (genus) | Merica |
Loài (species) | M. melanostoma |
Danh pháp hai phần | |
Merica melanostoma (Sowerby I, 1849) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Cancellaria melanostoma Sowerby, 1849 |
Merica melanostoma là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Cancellariidae.[1]
The shell is whitish-orange and cream. Its size varies between 14mm and 38 mm, vàding in a pointed apex. The shells are more globular than the rest thuộc chi, accented with rounded shoulders and deep sutures. The surface is covered with fine nodules.[4]
Chúng phân bố ở Biển Đỏ, miền tây Ấn Độ Dương, Vịnh Oman, Tây Úc và miền bắc Úc
Tư liệu liên quan tới Merica melanostoma tại Wikimedia Commons