Meru phyllisae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Phân bộ (subordo) | Adephaga |
Họ (familia) | Meruidae Spangler & Steiner, 2005 |
Chi (genus) | Meru Spangler & Steiner, 2005 |
Loài (species) | M. phyllisae |
Danh pháp hai phần | |
Meru phyllisae Spangler & Steiner, 2005 |
Meruidae là một họ bọ nước mới được thành lập nằm trong phân bộ Adephaga[1], với chỉ một chi và một loài duy nhất, Meru phyllisae. Bọ này biến mất sau khi được phát hiện một số lượng lớn vào đầu thập niên 1980.[2] Với chiều dài 0,8 mm, nó là một trong những loài bọ cánh cứng nhỏ nhất trên thế giới.