Metopoceras canroberti | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Hexapoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Noctuoidea |
(không phân hạng) | Macrolepidoptera |
Họ (familia) | Noctuidae |
Phân họ (subfamilia) | Cuculliinae |
Chi (genus) | Metopoceras |
Loài (species) | M. canroberti |
Danh pháp hai phần | |
Metopoceras canroberti Oberthür, 1918 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Metopoceras canroberti[1] là một loài bướm đêm thuộc họ Noctuidae. Nó được tìm thấy ở Maroc, Yemen, Algérie và miền đông Châu Phi.
Sải cánh dài khoảng 26 mm.