Metrogaleruca antonia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Chrysomelidae |
Chi (genus) | Metrogaleruca |
Loài (species) | M. antonia |
Danh pháp hai phần | |
Metrogaleruca antonia Bechyne & Bechyne, 1965 |
Metrogaleruca antonia là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Bechyne & Bechyne miêu tả khoa học năm 1965.[1]