Micholitzia obcordata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Gentianales |
Họ (familia) | Apocynaceae |
Phân họ (subfamilia) | Asclepiadoideae |
Tông (tribus) | Marsdenieae |
Chi (genus) | Micholitzia |
Loài (species) | M. obcordata |
Danh pháp hai phần | |
Micholitzia obcordata N.E. Br., 1909 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Micholitzia obcordata là một loài thực vật có hoa trong họ La bố ma. Loài này được Nicholas Edward Brown mô tả khoa học đầu tiên năm 1909.[1]