Micrommata aragonensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Chelicerata |
(không phân hạng) | Arachnomorpha |
Lớp (class) | Arachnida |
Bộ (ordo) | Araneae |
Nhánh động vật (zoosectio) | Entelegynae |
Họ (familia) | Sparassidae |
Chi (genus) | Micrommata |
Loài (species) | M. aragonensis |
Danh pháp hai phần | |
Micrommata aragonensis Urones, 2004 |
Micrommata aragonensis là một loài nhện trong họ Sparassidae.[1]
Loài này thuộc chi Micrommata. Micrommata aragonensis được miêu tả năm 2004 bởi Urones.