Miktoniscus patiencei | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Lớp (class) | Malacostraca |
Bộ (ordo) | Isopoda |
Họ (familia) | Trichoniscidae |
Chi (genus) | Miktoniscus |
Loài (species) | M. patiencei |
Danh pháp hai phần | |
Miktoniscus patiencei Vandel, 1946C |
Miktoniscus patiencei là một loài chân đều trong họ Trichoniscidae. Loài này được Vandel miêu tả khoa học năm 1946.[1]