Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 12 tháng 7, 1993 | ||
Nơi sinh | Hàn Quốc | ||
Chiều cao | 1,70 m (5 ft 7 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Cầu thủ tự do | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Pohang Steelers | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012–2016 | Pohang Steelers | 69 | (10) |
2017 | Gangwon FC | 29 | (6) |
2017–2018 | Shabab Al-Ahli | 9 | (1) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011–2012 | U-20 Hàn Quốc | 9 | (7) |
2013–2016 | U-23 Hàn Quốc | 8 | (2) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 13 tháng 1 năm 2018 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 29 tháng 5 năm 2014 |
Moon Chang-jin | |
Hangul | 문창진 |
---|---|
Hanja | 文昶辰 |
Romaja quốc ngữ | Mun Changjin |
McCune–Reischauer | Mun Ch'angjin |
Moon Chang-jin (Tiếng Hàn: 문창진; sinh ngày 12 tháng 7 năm 1993) là một cầu thủ bóng đá người Hàn Quốc thi đấu ở vị trí tiền vệ.