Mordellistena pentas | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Mordellidae |
Chi (genus) | Mordellistena |
Loài (species) | M. pentas |
Danh pháp hai phần | |
Mordellistena pentas Mulsant, 1856 |
Mordellistena pentas là một loài bọ cánh cứng trong họ Mordellidae. Loài này được Mulsant miêu tả khoa học năm 1856.[1]