Mormolyca ringens | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Epidendroideae |
Tông (tribus) | Maxillarieae |
Phân tông (subtribus) | Maxillariinae |
Chi (genus) | Mormolyca |
Loài (species) | M. ringens |
Danh pháp hai phần | |
Mormolyca ringens (Lindl.) Gentil | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Mormolyca ringens là một loài phong lan.