Motasingha trimaculata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Hesperiidae |
Phân họ (subfamilia) | Trapezitinae |
Chi (genus) | Motasingha |
Loài (species) | M. trimaculata |
Danh pháp hai phần | |
Motasingha trimaculata Tepper, 1882 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Motasingha trimaculata là một loài bướm ngày thuộc họ Hesperiidae. Loài này có ở Úc.
Sải cánh dài khoảng 35 mm.
Ấu trùng ăn Lepidosperma angustatum, Lepidosperma carphoides, Lepidosperma concavum, Lepidosperma viscidum and Phlebocarya ciliata.
Tư liệu liên quan tới Motasingha trimaculata tại Wikimedia Commons