Myomyscus angolensis | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Rodentia |
Họ (familia) | Muridae |
Chi (genus) | Myomyscus |
Loài (species) | M. angolensis |
Danh pháp hai phần | |
Myomyscus angolensis (Bocage, 1890)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Myomyscus angolensis là một loài động vật có vú trong họ Chuột, bộ Gặm nhấm. Loài này được Bocage mô tả năm 1890.[1]