Myonycteris torquata | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Chiroptera |
Họ (familia) | Pteropodidae |
Chi (genus) | Myonycteris |
Loài (species) | M. torquata |
Danh pháp hai phần | |
Myonycteris torquata (Dobson, 1878)[2] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Rousettus angolensis (Bocage, 1898) |
Myonycteris torquata là một loài động vật có vú trong họ Dơi quạ, bộ Dơi. Loài này được Dobson mô tả năm 1878.[2]
Tư liệu liên quan tới Myonycteris torquata tại Wikimedia Commons