Nadagarodes mysolata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Geometridae |
Chi (genus) | Nadagarodes |
Loài (species) | N. mysolata |
Danh pháp hai phần | |
Nadagarodes mysolata Walker, 1866 |
Nadagarodes mysolata là một loài bướm đêm trong họ Geometridae.[1]