Napoleonaea imperialis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Ericales |
Họ (familia) | Lecythidaceae |
Chi (genus) | Napoleonaea |
Loài (species) | N. imperialis |
Danh pháp hai phần | |
Napoleonaea imperialis P.Beauv. |
Napoleonaea imperialis là một loài thực vật có hoa trong họ Lecythidaceae. Loài này được P.Beauv. mô tả khoa học đầu tiên năm 1804.[1]