Nectocarcinus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Crustacea |
Lớp (class) | Malacostraca |
Bộ (ordo) | Decapoda |
Liên họ (superfamilia) | Portunoidea |
Họ (familia) | Geryonidae |
Phân họ (subfamilia) | Ovalipinae |
Chi (genus) | Nectocarcinus A. Milne-Edwards, 1860 |
Loài điển hình | |
Portunus integrifrons Latreille, 1825 | |
Các loài | |
Xem bài. |
Nectocarcinus là danh pháp khoa học của một chi cua biển, sinh sống trong vùng nước đáy thềm lục địa hoặc đầu dốc lục địa ở nam Thái Bình Dương.
Nectocarcinus được Ng et al. (2008) xếp trong phân họ Carcininae của họ Portunidae.[1] Karasawa et al. (2008) và Grave et al. (2009) xếp nó trong họ Macropipidae.[2][3] Schubart & Reuschel chuyển toàn bộ họ Macropipidae vào trong họ Polybiidae, nhưng cho rằng Nectocarcinus có thể thuộc về dòng dõi khác.[4]
Spiridinov et al. (2014) coi nó như một chi ở vị trí incertae sedis nhưng cho rằng nó và Echinolatus có thể có quan hệ gần với Ovalipes (= họ Ovalipidae).[5] Davie et al. (2015b) xếp nó trong họ Ovalipidae.[6] Evans (2018) tạm thời xếp nó trong phân họ Ovalipinae của họ Geryonidae, nhưng không dứt khoát.[7]
Chi cua này gồm các loài sau đây:[8]