Neoantistea jacalana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Chelicerata |
(không phân hạng) | Arachnomorpha |
Lớp (class) | Arachnida |
Bộ (ordo) | Araneae |
Họ (familia) | Hahniidae |
Chi (genus) | Neoantistea |
Loài (species) | N. jacalana |
Danh pháp hai phần | |
Neoantistea jacalana Gertsch, 1946 |
Neoantistea jacalana là một loài nhện trong họ Hahniidae.[1]
Loài này thuộc chi Neoantistea. Neoantistea jacalana được Willis J. Gertsch miêu tả năm 1946.