Neomicropteryx cornuta | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Liên bộ (superordo) | Amphiesmenoptera |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Zeugloptera |
Liên họ (superfamilia) | Micropterigoidea |
Họ (familia) | Micropterigidae |
Chi (genus) | Neomicropteryx |
Loài (species) | N. cornuta |
Danh pháp hai phần | |
Neomicropteryx cornuta Issiki, 1953 |
Neomicropteryx cornuta là một loài bướm đêm thuộc họ Micropterigidae. Nó được Issiki miêu tả năm 1953.[1] Nó được tìm thấy ở Nhật Bản.
Chiều dài cánh trước là 5.3-6.1 mm đối với con đực và 5.4-5.8 mm đối với con cái.[2]