Neoniphon | |
---|---|
N. sammara | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Holocentriformes |
Họ (familia) | Holocentridae |
Chi (genus) | Neoniphon Castelnau, 1875 |
Loài điển hình | |
Neoniphon armatus[1] Castelnau, 1875 | |
Các loài | |
6 loài, xem trong bài | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Neoniphon là một chi cá biển thuộc họ Cá sơn đá. Chi này được lập ra vào năm 1875 bởi Francis de Laporte de Castelnau.
Từ định danh neoniphon được ghép bởi tiền tố néos (νέος; "mới, trẻ") trong tiếng Hy Lạp cổ đại và Niphon (một chi trong họ Cá mú), vì chi này được cho là có hình dáng khá giống với chi Niphon.[2]
Tính đến hiện tại có 6 loài được ghi nhận trong chi này, bao gồm:
Ngoại trừ N. marianus được phân bố ở Tây Đại Tây Dương, 5 loài còn lại có phân bố trải rộng khắp khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương (N. pencei mới chỉ được biết đến ở Nam Thái Bình Dương).
N. sammara là loài Neoniphon đầu tiên mà cá bột được ghi nhận là có thể tạo ra âm thanh ngay khi chúng định cư trên các rạn san hô.[5]
Neoniphon có thể được nuôi làm cá cảnh, nhưng đa phần là đùng để làm cá mồi trong đánh bắt cá ngừ.