Neopediasia mixtalis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Crambidae |
Chi (genus) | Neopediasia Okano, 1962[1] |
Loài (species) | N. mixtalis |
Danh pháp hai phần | |
Neopediasia mixtalis (Walker, 1863) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Neopediasia là một chi bướm đêm thuộc họ Crambidae.