Neoshirakia japonica | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Malpighiales |
Họ (familia) | Euphorbiaceae |
Tông (tribus) | Hippomaneae |
Phân tông (subtribus) | Hippomaninae |
Chi (genus) | Neoshirakia Esser |
Loài (species) | N. japonica |
Danh pháp hai phần | |
Neoshirakia japonica (Siebold & Zucc.) Esser | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Danh sách
|
Neoshirakia là một chi thực vật có hoa trong họ Đại kích[2]
Chi này gồm các loài sau: