Neottia nipponica | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Chi (genus) | Neottia |
Loài (species) | N. nipponica |
Danh pháp hai phần | |
Neottia nipponica (Makino) Szlach. |
Neottia nipponica là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được (Makino) Szlach. mô tả khoa học đầu tiên năm 1995.[1]