Thông báo
DefZone.Net
DefZone.Net
Feed
Cửa hàng
Location
Video
0
Neotuerta
Neotuerta
Phân loại khoa học
Giới
(
regnum
)
Animalia
Ngành
(
phylum
)
Arthropoda
Lớp
(
class
)
Insecta
Bộ
(
ordo
)
Lepidoptera
Họ
(
familia
)
Noctuidae
Chi
(
genus
)
Neotuerta
Kiriakoff, 1977
Neotuerta
là một chi
bướm đêm
thuộc họ
Noctuidae
.
Loài
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Neotuerta hemicycla
Hampson, 1904
Neotuerta lycaon
Druce, 1897
Neotuerta platensis
Berg, 1882
Neotuerta sabulosa
Felder, 1874
Chú thích
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Tham khảo
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Dữ liệu liên quan tới
Neotuerta
tại
Wikispecies
Natural History Museum Lepidoptera genus database
Neotuerta
at funet.fi
Bài viết về phân họ bướm
Agaristinae
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s
Chúng tôi bán
GIẢM
15%
203.150 ₫
239.000 ₫
Sách Tâm trí và bản chất con người (Steven Pinker)
GIẢM
44%
33.000 ₫
59.000 ₫
Bộ quần áo thể thao - CLB Real Madrid
Balo da Vintage #1
GIẢM
38%
75.000 ₫
120.000 ₫
Bộ 6 Tranh Liên Minh Huyền Thoại Dán Tường Formex
GIẢM
13%
400.000 ₫
460.000 ₫
Mô hình nhân vật Wandering Witch: The Journey of Elaina AMP Elaina
GIẢM
20%
200.000 ₫
250.000 ₫
Tóm tắt ‘Những vị thần nước Mỹ’: Cách để bạn kết liễu một vị thần
Bài viết liên quan
Ngôn ngữ của trầm cảm - Language use of depressed and depression
Ngôn ngữ của người trầm cảm có gì khác so với người khỏe mạnh không?
[Zhihu] Anh đại thúc khiến tôi rung động từ thuở nhỏ
Năm ấy, tôi 12 tuổi, anh 22 tuổi. Lần đó là dịp mẹ cùng mấy cô chú đồng nghiệp tổ chức họp mặt tại nhà, mẹ mang tôi theo
Tìm hiểu tổ chức Shadow Garden - The Eminence In Shadow
Shadow Garden (シャドウガーデン, Shadou Gāden?) là một tổ chức ẩn bí ẩn được thành lập bởi Cid Kagenō còn được gọi là Shadow.
Amanomahitotsu - thợ rèn đại tài của Ainz Ooal Gown
Trong số đó người giữ vai trò như thợ rèn chính, người sỡ hữu kỹ năng chế tác cao nhất của guild chính là Amanomahitotsu