Các ví dụ và quan điểm trong bài viết này có thể không thể hiện tầm nhìn toàn cầu về chủ đề này. |
Ngón tay | |
---|---|
Chi tiết | |
Định danh | |
Latinh | Digiti manus |
MeSH | D005385 |
TA | A01.1.00.030 |
FMA | 9666 |
Thuật ngữ giải phẫu |
Một ngón tay là một bộ phận thuộc phần chi của cơ thể, một bộ phận thao tác và cảm giác trên những bàn tay của con người và các động vật linh trưởng.[1][2] Thông thường, một bàn tay con người có năm ngón (ngón cái, ngón trỏ, ngón giữa, ngón áp út, ngón út).
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Ngón tay. |
Tra ngón tay trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |