Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Nicolas Jean Paul Braun | ||
Ngày sinh | 26 tháng 10, 1950 | ||
Nơi sinh | Thành phố Luxembourg, Luxembourg | ||
Chiều cao | 1,76 m | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1968–1971 | Union Luxembourg | 52 | (45) |
1971–1973 | Schalke 04 | 35 | (14) |
1973–1978 | Metz | 170 | (96) |
1978–1980 | Charleroi | 37 | (9) |
1980–1981 | FC Thionville | 19 | (5) |
1981–1985 | Union Luxembourg | 76 | (54) |
1985–1986 | Minerva Lintgen | ||
Tổng cộng | 389 | (223) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1970–1980 | Luxembourg | 40 | (8) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Nico Braun (sinh ngày 26 tháng 10 năm 1950) là cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Luxembourg thi đấu ở vị trí tiền đạo.[1]
Braun chơi cho các câu lạc bộ nước ngoài trong gần như cả sự nghiệp, chủ yếu là ở Pháp, nhưng đôi khi ở Đức, cho đến khi quay trở lại Union Luxembourg.
Trên đấu trường quốc tế, Braun đã ra sân 40 trận cho Luxembourg trong vòng 10 năm và ghi được 8 bàn thắng.