Niphaea mexicana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Lamiales |
Họ (familia) | Gesneriaceae |
Chi (genus) | Niphaea |
Loài (species) | N. mexicana |
Danh pháp hai phần | |
Niphaea mexicana C.V. Morton |
Niphaea mexicana là một loài thực vật có hoa trong họ Tai voi. Loài này được C.V.Morton mô tả khoa học đầu tiên năm 1936.[1]