Tính năng
|
Chi tiết kỹ thuật
|
Hình dạng |
Nắp gập
|
Hệ điều hành |
Symbian OS 9.2, S60 3rd Edition
|
Bộ xử lý |
FreeScale Semiconductor 32-bit RISC CPU dựa trên ARM-11 series, 369 MHz
|
RAM |
96/44 MB
|
ROM |
128/26 MB
|
Băng tầng GSM |
850/900/1800/1900 MHz
|
GPRS |
Có, Class B, Multislot class 32 (5/3) (max downlink: 107 kbit/s, max uplink: 64,2 kbit/s)
|
EDGE (EGPRS) |
Có, Class B, Multislot class 32 (5/3) (max downlink: 296 kbit/s, max uplink: 177,6 kbit/s); Class A (DTM) Multislot class 11, max speed DL/UL: 118.4/118.4 kbit/s
|
WCDMA |
Có (2100 MHz), PS max speed DL/UL= 384/384 kbit/s, CS max speed 64 kbit/s
|
Màn hình chính |
Ma trận TFT, diagonal 2,4", 16 million colours, 240x320 pixels
|
Màn hình ngoài |
Ma trận TFT, diagonal 1,36", 262 144 colours, 128x160 pixels
|
Camera |
2.0 mpx (Cấu hình: Toshiba CMOS, F/3, 5 mm), Flash: LED, 20x digital zoom, EXIF
|
Quay Video |
Video: MPEG-4 VBR QVGA (320x240) @ 15 fps; Âm thanh: AAC (Đơn âm, 16bits, 48 kHz, 72 kbit/s)
|
Tin nhắn đa phương tiện |
Có
|
Cuộc gọi video |
Có
|
Bộ đàm |
Có
|
Hỗ trợ cài đặt |
Java (MIDP 2.0), 3D API (JSR-184)
|
Thẻ nhớ |
Có, microSD, có thể thay nóng
|
Bluetooth |
Có, 2.0 EDR (3 Mbit/s)
|
Hồng ngoại |
Không
|
Hỗ trợ kết nối |
Có, miniUSB, USB 2.0
|
Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML
|
Email |
Có
|
Chơi nhạc |
Có
|
Radio |
Stereo FM
|
Xem video |
Có
|
Nhạc chuông |
Có, 64 âm sắc
|
Nhạc chuông |
Có, Mp3, NB-AMR, WB-AMR, True Tones, WAV, AAC, eAAC+, RealAudio, M4A
|
HF speakerphone |
Có
|
Offline mode |
Có
|
Pin |
BL-4B (3,7V @ 700 mAh)
|
Charger |
2 mm connector
|
Thời gian thoại |
2 giờ
|
Thời gian chờ |
8.5 ngày (200 giờ)
|
Nặng |
115 grams
|
Kích thước |
106.5x52x13.7 mm
|
Thời gian ra mắt |
Tháng 1 năm 2007
|