Nomada xantha

Nomada xantha
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Hymenoptera
Họ (familia)Apidae
Phân họ (subfamilia)Nomadinae
Tông (tribus)Nomadini
Chi (genus)Nomada
Loài (species)N. xantha
Danh pháp hai phần
Nomada xantha
Mitai, Hirashima & Tadauchi, 2007

Nomada xantha là một loài Hymenoptera trong họ Apidae. Loài này được Mitai, Hirashima & Tadauchi mô tả khoa học năm 2007.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]



Chúng tôi bán
Bài viết liên quan