Nynorsk | |
---|---|
nynorsk | |
Phát âm | [ˈnyːnɔʂk] hoặc [ˈnyːnɔʁsk] |
Sử dụng tại | Na Uy |
Tổng số người nói | không có (chỉ ở dạng viết) |
Phân loại | Ấn-Âu |
Ngôn ngữ tiền thân | |
Dạng chuẩn | Nynorsk (chính thức)
Høgnorsk (không chính thức)
|
Hệ chữ viết | Latinh (Bảng chữ cái tiếng Na Uy) |
Địa vị chính thức | |
Ngôn ngữ chính thức tại | Na Uy Hội đồng Bắc Âu |
Quy định bởi | Hội đồng tiếng Na Uy |
Mã ngôn ngữ | |
ISO 639-1 | nn |
ISO 639-2 | nno |
ISO 639-3 | nno |
Glottolog | Không có |
Linguasphere | 52-AAA-ba to -be |
Nynorsk (Na Uy mới) là một trong hai ngôn ngữ viết tiêu chuẩn trong tiếng Na Uy, ngôn ngữ còn lại là Bokmål. Ngôn ngữ chuẩn này được sáng tạo bởi Ivar Aasen vào giữa thế kỷ 19, nhằm tạo thêm sự lựa chọn bổ sung cho chữ viết tiếng Đan Mạch đang phổ biến ở Na Uy thời đó.
27% người Na Uy sử dụng cách viết bằng Nynorsk, phổ biến nhất là ở các hạt Rogaland, Hordaland, Sogn og Fjordane và Møre og Romsdal, chủ yếu nằm ở Tây Na Uy.