Ocypode quadrata | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Crustacea |
Lớp (class) | Malacostraca |
Bộ (ordo) | Decapoda |
Phân thứ bộ (infraordo) | Brachyura |
Họ (familia) | Ocypodidae |
Chi (genus) | Ocypode |
Loài (species) | O. quadrata |
Danh pháp hai phần | |
Ocypode quadrata (Fabricius, 1787) [1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Ocypode quadrata, được gọi là cua ma Đại Tây Dương, là một loài cua ma, đã từng được mô tả như là một "loài lạ huyền bí, bí mật từ nơi sâu thẳm cổ xưa của biển".