Oophaga | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Amphibia |
Bộ (ordo) | Anura |
Họ (familia) | Dendrobatidae |
Chi (genus) | Oophaga Bauer, 1994 |
Tính đa dạng | |
9 species (see text) | |
Loài điển hình | |
Dendrobates pumilio Schmidt, 1857 | |
Các loài | |
9, See text |
Oophaga là một chi động vật lưỡng cư trong họ Dendrobatidae, thuộc bộ Anura. Chi này có 9 loài và 44% bị đe dọa hoặc tuyệt chủng.[1]