Nội dung của bài này hoặc đoạn này hầu như chỉ dựa vào một nguồn duy nhất. (tháng 11 năm 2007) |
Oreolalax omeimontis | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Amphibia |
Bộ (ordo) | Anura |
Họ (familia) | Megophryidae |
Chi (genus) | Oreolalax |
Loài (species) | O. omeimontis |
Danh pháp hai phần | |
Oreolalax omeimontis (Liu et Hu, 1960) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Scutiger omeimontis Liu and Hu, 1960 |
Oreolalax omeimontis là một loài lưỡng cư thuộc họ Megophryidae. Đây là loài đặc hữu của Trung Quốc. Môi trường sống tự nhiên của chúng là vùng núi ẩm nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới và sông ngòi. Chúng hiện đang bị đe dọa vì mất môi trường sống.
]]