Oreopteris elwesii | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Polypodiales |
Họ (familia) | Thelypteridaceae |
Chi (genus) | Oreopteris |
Loài (species) | O. elwesii |
Danh pháp hai phần | |
Oreopteris elwesii (Bak. ex Hook. & Bak.) Holtt., B. Nayar & Kaur |
Oreopteris elwesii là một loài dương xỉ trong họ Thelypteridaceae. Loài này được Baker Holttum mô tả khoa học đầu tiên năm 1974.[1]