Oreoscoptes montanus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Mimidae |
Chi (genus) | Oreoscoptes Baird, 1858 |
Loài (species) | O. montanus |
Danh pháp hai phần | |
Oreoscoptes montanus (Townsend, 1837) |
Oreoscoptes montanus[2][3][4][5][6] là một loài chim trong họ Mimidae.[7]