Orphilus | |
---|---|
Orphilus niger | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Phân thứ bộ (infraordo) | Bostrichiformia |
Liên họ (superfamilia) | Bostrichoidea |
Họ (familia) | Dermestidae |
Phân họ (subfamilia) | Orphilinae |
Chi (genus) | Orphilus Erichson, 1846 |
Các loài chọn lọc | |
Orphilus là một chi bọ cánh cứng bản địa của miền Cổ bắc (bao gồm châu Âu) và Near East.