Oryx | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Artiodactyla |
Họ (familia) | Bovidae |
Chi (genus) | Oryx de Blainville, 1816[1] |
Loài điển hình | |
Antilope oryx Pallas, 1777 (= Capra gazella Linnaeus, 1758). | |
Các loài | |
Oryx beisa Rüppell, 1835 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Aegoryx Pocock, 1918; Onyx Gray, 1821. |
Oryx là một chi động vật có vú trong họ Bovidae, bộ Artiodactyla. Chi này được de Blainville miêu tả năm 1816.[1] Loài điển hình của chi này là Antilope oryx Pallas, 1777 (= Capra gazella Linnaeus, 1758).