Owatonna, Minnesota

Owatonna, Minnesota
—  Thành phố  —
Downtown Owatonna
Tên hiệu: O-Town
Vị trí Owatonna, Minnesota
Vị trí Owatonna, Minnesota
Owatonna, Minnesota trên bản đồ Thế giới
Owatonna, Minnesota
Owatonna, Minnesota
Tọa độ: 44°5′14″B 93°13′28″T / 44,08722°B 93,22444°T / 44.08722; -93.22444
QuậnHoa Kỳ
Tiểu bangMinnesota
QuậnSteele
Diện tích
 • Tổng cộng12,7 mi2 (32,8 km2)
 • Đất liền12,6 mi2 (32,6 km2)
 • Mặt nước0,1 mi2 (0,2 km2)
Độ cao1.152 ft (351 m)
Dân số (2000)
 • Tổng cộng24,533
 • Mật độ1.779,9/mi2 (687,2/km2)
 • Mùa hè (DST)CDT (UTC-5)
Mã bưu điện55060
Mã điện thoại507

Owatonna, Minnesota là một thành phố nằm ở quận Steele thuộc tiểu bang Minnesota, Hoa Kỳ. Thành phố có diện tích 32,8  km² với diện tích nước mặt là 0,2  km², dân số theo ước tính năm 2000 của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ là 24.533 người.

Khí hậu

[sửa | sửa mã nguồn]
Dữ liệu khí hậu của Owatonna, Minnesota, 1991–2020 normals, extremes 1961–present
Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Năm
Cao kỉ lục °F (°C) 58
(14)
65
(18)
81
(27)
92
(33)
98
(37)
102
(39)
102
(39)
102
(39)
98
(37)
93
(34)
78
(26)
67
(19)
102
(39)
Trung bình tối đa °F (°C) 41.5
(5.3)
46.3
(7.9)
64.0
(17.8)
79.2
(26.2)
88.1
(31.2)
92.5
(33.6)
92.5
(33.6)
90.6
(32.6)
88.1
(31.2)
81.5
(27.5)
63.8
(17.7)
46.8
(8.2)
95.2
(35.1)
Trung bình ngày tối đa °F (°C) 22.2
(−5.4)
26.8
(−2.9)
39.6
(4.2)
55.3
(12.9)
67.7
(19.8)
78.3
(25.7)
81.7
(27.6)
79.4
(26.3)
72.8
(22.7)
58.7
(14.8)
41.6
(5.3)
27.9
(−2.3)
54.3
(12.4)
Trung bình ngày °F (°C) 13.7
(−10.2)
18.0
(−7.8)
30.7
(−0.7)
44.8
(7.1)
57.1
(13.9)
68.1
(20.1)
71.8
(22.1)
69.5
(20.8)
62.1
(16.7)
48.3
(9.1)
33.3
(0.7)
20.3
(−6.5)
44.8
(7.1)
Tối thiểu trung bình ngày °F (°C) 5.1
(−14.9)
9.2
(−12.7)
21.8
(−5.7)
34.2
(1.2)
46.6
(8.1)
58.0
(14.4)
62.0
(16.7)
59.6
(15.3)
51.4
(10.8)
37.9
(3.3)
25.1
(−3.8)
12.7
(−10.7)
35.3
(1.8)
Trung bình tối thiểu °F (°C) −17.7
(−27.6)
−12.0
(−24.4)
−1.5
(−18.6)
18.6
(−7.4)
31.2
(−0.4)
44.2
(6.8)
51.0
(10.6)
48.9
(9.4)
35.4
(1.9)
23.0
(−5.0)
7.2
(−13.8)
−10.2
(−23.4)
−20.8
(−29.3)
Thấp kỉ lục °F (°C) −35
(−37)
−34
(−37)
−32
(−36)
0
(−18)
12
(−11)
33
(1)
42
(6)
36
(2)
23
(−5)
13
(−11)
−15
(−26)
−32
(−36)
−35
(−37)
Lượng Giáng thủy trung bình inches (mm) 0.87
(22)
0.89
(23)
1.99
(51)
3.18
(81)
4.61
(117)
5.28
(134)
4.79
(122)
4.84
(123)
3.80
(97)
2.48
(63)
1.65
(42)
1.08
(27)
35.46
(902)
Lượng tuyết rơi trung bình inches (cm) 9.5
(24)
10.2
(26)
6.8
(17)
2.6
(6.6)
0.5
(1.3)
0.0
(0.0)
0.0
(0.0)
0.0
(0.0)
0.0
(0.0)
0.3
(0.76)
3.1
(7.9)
11.2
(28)
44.2
(111.56)
Số ngày giáng thủy trung bình (≥ 0.01 in) 6.9 5.6 7.7 10.6 12.4 11.9 9.6 9.7 8.6 8.9 6.1 7.1 105.1
Số ngày tuyết rơi trung bình (≥ 0.1 in) 4.9 3.9 2.5 0.8 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.3 1.8 4.6 18.8
Nguồn 1: NOAA[1]
Nguồn 2: National Weather Service[2]
Lịch sử dân số
Điều tra
dân số
Số dân
1860609
18702.0702.399%
18803.161527%
18903.849218%
19005.561445%
19105.65817%
19207.252282%
19307.65455%
19408.694136%
195010.191172%
196013.409316%
197015.341144%
198018.632215%
199019.38640%
200022.434157%
201025.599141%
202026.42032%
2022 (ước tính)26.470[3]02%
U.S. Decennial Census[4]
2020 Census[5]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “U.S. Climate Normals Quick Access – Station: Owatonna, MN”. National Oceanic and Atmospheric Administration. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2023.
  2. ^ “NOAA Online Weather Data – NWS Minneapolis”. National Weather Service. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2023.
  3. ^ “City and Town Population Totals: 2020-2022”. United States Census Bureau. 25 tháng 6 năm 2023. Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2023.
  4. ^ United States Census Bureau. “Census of Population and Housing”. Truy cập ngày 11 tháng 9 năm 2013.
  5. ^ “Explore Census Data”. United States Census Bureau. Truy cập ngày 1 tháng 5 năm 2023.
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Cùng nhìn lại kế hoạch mà Kenjaku đã mưu tính suốt cả nghìn năm
Cùng nhìn lại kế hoạch mà Kenjaku đã mưu tính suốt cả nghìn năm
Cho đến hiện tại Kenjaku đang từng bước hoàn thiện dần dần kế hoạch của mình. Cùng nhìn lại kế hoạch mà hắn đã lên mưu kế thực hiện trong suốt cả thiên niên kỉ qua nhé.
Yōkoso Jitsuryoku Shijō Shugi no Kyōshitsu e - chương 7 - vol 9
Yōkoso Jitsuryoku Shijō Shugi no Kyōshitsu e - chương 7 - vol 9
Ichinose có lẽ không giỏi khoản chia sẻ nỗi đau của mình với người khác. Cậu là kiểu người biết giúp đỡ người khác, nhưng lại không biết giúp đỡ bản thân. Vậy nên bây giờ tớ đang ở đây
Raiders of the Jade Empire 2018 Vietsub
Raiders of the Jade Empire 2018 Vietsub
Raiders of Jade Empire China, như chúng ta biết ngày nay, sẽ không tồn tại nếu không có nhà Hán
Review Phim:
Review Phim: "Gia Tài Của Ngoại" - Khi "Thời Gian" Hóa Thành "Vàng Bạc"
Chắc hẳn, dạo gần đây, "How to Make Millions Before Grandma Dies" hay "หลานม่า" (Lahn Mah) đã trở thành cơn sốt điện ảnh Đông Nam Á