Pachira aquatica |
---|
Quả của Pachira aquatica |
Phân loại khoa học |
---|
Giới (regnum) | Plantae |
---|
(không phân hạng) | Angiospermae |
---|
(không phân hạng) | Eudicots |
---|
(không phân hạng) | Rosids |
---|
Bộ (ordo) | Malvales |
---|
Họ (familia) | Malvaceae |
---|
Chi (genus) | Pachira |
---|
Loài (species) | P. aquatica |
---|
Danh pháp hai phần |
---|
Pachira aquatica Aubl., 1775 |
Danh pháp đồng nghĩa |
---|
- Bombax aquaticum (Aubl.) K.Schum., 1895
- Bombax macrocarpum (Schltdl. & Cham.) K.Schum., 1895
- Bombax rigidifolium Ducke, 1925
- Carolinea grandiflora (Tussac) Spach, 1834
- Carolinea macrocarpa Schltdl. & Cham., 1831
- Carolinea princeps L.f., 1782 [nom. illeg.]
- Pachira aquatica var. occidentalis Cuatrec., 1954
- Pachira aquatica var. surinamensis Decne., 1880
- Pachira carolinea Dum.Cours., 1802 [nom. illeg.]
- Pachira grandiflora Tussac, 1827
- Pachira longifolia Hook., 1850 [nom. illeg.]
- Pachira macrocarpa (Schltdl. & Cham.) Walp., 1842
- Pachira pustulifera Pittier, 1914
- Pachira spruceana Decne., 1880
- Pachira villosula Pittier, 1914
- Pachira villulosa Pittier, 1914
- Sophia carolina L., 1775
|
Pachira aquatica còn gọi là kim ngân, phát tài một loài thực vật có hoa trong họ Cẩm quỳ. Loài này được Jean Baptiste Christophore Fusée Aublet mô tả khoa học đầu tiên năm 1775.[1]
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về
Pachira aquatica.