Paramartyria immaculatella | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Liên bộ (superordo) | Amphiesmenoptera |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Zeugloptera |
Liên họ (superfamilia) | Micropterigoidea |
Họ (familia) | Micropterigidae |
Chi (genus) | Paramartyria |
Loài (species) | P. immaculatella |
Danh pháp hai phần | |
Paramartyria immaculatella Issiki, 1931 |
Paramartyria immaculatella là một loài bướm đêm thuộc họ Micropterigidae. Nó được Issiki miêu tả năm 1931.[1] Nó được tìm thấy ở Nhật Bản (Honshu, Shikoku và Kyushu).[2]
Sải cánh dài 9–10 mm[3], còn cánh trước dài 4,1-4,9 mm đối với con đực và 4.3-4.9 mm đối với con cái.[4]