Parashorea lucida | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Malvales |
Họ (familia) | Dipterocarpaceae |
Chi (genus) | Parashorea |
Loài (species) | P. lucida |
Danh pháp hai phần | |
Parashorea lucida (Miq.) Kurz[2] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Parashorea lucida (tiếng Anh thường gọi là White Meranti) là một loài thực vật thuộc họ Dipterocarpaceae. Tên gọi lucida xuất phát từ Latin (lucidus = sáng) để chỉ hệ gân lá. Đây là cây gỗ rất cao, tới 60 m, có ở các khu rừng dầu hỗn hợp trên nền các dạng đất sét. Loài này có ở Sumatra và Borneo. Chúng hiện đang bị đe dọa vì mất môi trường sống.