Perirhoe circumcincta | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Conoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Terebridae |
Chi (genus) | Perirhoe |
Loài (species) | P. circumcincta |
Danh pháp hai phần | |
Perirhoe circumcincta (Deshayes, 1857) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Terebra circumcincta Deshayes, 1857 |
Perirhoe circumcincta là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài.[1]
Loài này phân bố ở miền tây Thái Bình Dương: ở miền bắc Úc, Nouvelle-Calédonie, và đảo North của New Zealand.[2]