Perrotia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Họ (familia) | Hesperiidae |
Tông (tribus) | Erionotini |
Chi (genus) | Perrotia Oberthür, 1916[1] |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Perrotia là một chi bướm ngày thuộc họ Bướm nâu.