Philander andersoni | |
---|---|
![]() | |
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Didelphimorphia |
Họ (familia) | Didelphidae |
Chi (genus) | Philander |
Loài (species) | P. andersoni |
Danh pháp hai phần | |
Philander andersoni (Osgood, 1913)[2] | |
![]() |
Philander andersoni là một loài động vật có vú trong họ Didelphidae, bộ Didelphimorphia. Loài này được Osgood mô tả năm 1913.[2]
Lông lưng của có màu sẫm cùng sọc đen, rộng khoảng 4 cm, đi dọc theo đường giữa của lưng.