Philoscia bonariensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Lớp (class) | Malacostraca |
Bộ (ordo) | Isopoda |
Họ (familia) | Philosciidae |
Chi (genus) | Philoscia |
Loài (species) | P. bonariensis |
Danh pháp hai phần | |
Philoscia bonariensis Giambiagi de Calabrese, 1935 |
Philoscia bonariensis là một loài chân đều trong họ Philosciidae. Loài này được Giambiagi de Calabrese miêu tả khoa học năm 1935.[1]