Phoenix loureiroi | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Arecales |
Họ (familia) | Arecaceae |
Chi (genus) | Phoenix |
Loài (species) | P. loureiroi |
Danh pháp hai phần | |
Phoenix loureiroi Kunth | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Danh sách
|
Phoenix loureiroi là loài thực vật có hoa thuộc họ Arecaceae. Loài này được Kunth miêu tả khoa học đầu tiên năm 1841.[2]