Phorcus turbinatus

Phorcus turbinatus
Cluster of four specimen of Osilinus turbinatus.
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Mollusca
Lớp (class)Gastropoda
(không phân hạng)clade Vetigastropoda
Liên họ (superfamilia)Trochoidea
Họ (familia)Trochidae
Phân họ (subfamilia)Monodontinae
Chi (genus)Osilinus
Loài (species)P. turbinatus
Danh pháp hai phần
Phorcus turbinatus
(Born, 1780)[1]
Danh pháp đồng nghĩa
Danh sách
  • Gibbula serpa Nordsieck, 1982
  • Monodonta fragaroides Lamarck, 1822
  • Monodonta olivieri Payraudeau, 1826
  • Monodonta turbinata (Born, 1780)
  • Osilinus turbinatus (Born, 1778)
  • Osilinus turbinatus orientalis Nordsieck, 1974
  • Trochocochlea turbinata (Born, 1778)
  • Trochocochlea turbinata var. concava Monterosato, 1888
  • Trochocochlea turbinata var. conspicua Monterosato, 1888
  • Trochocochlea turbinata var. dilatata Monterosato, 1888
  • Trochocochlea turbinata var. elevata Monterosato, 1888
  • Trochocochlea turbinata var. interrupta Pallary, 1912
  • Trochocochlea turbinata var. lapillus Monterosato, 1888
  • Trochocochlea turbinata var. maxima Monterosato, 1889
  • Trochocochlea turbinata var. pinguis Monterosato, 1888
  • Trochocochlea turbinata var. ponderosa Monterosato, 1888
  • Trochocochlea turbinata var. zebra Bucquoy, Dautzenberg & Dollfus, 1885
  • Trochus fragaroides Lamarck, J.B.P.A. de, 1822
  • Trochus olivieri Payraudeau, B.-C., 1826
  • Trochus tessulatus Born, 1778
  • Trochus turbinatus Born, 1778 (original combination)
  • Trochus turbinatus var. elongata Bucquoy, Dautzenberg & Dollfus, 1884
  • Trochus turbinatus var. globosa Bucquoy, Dautzenberg & Dollfus, 1884
  • Trochus turbinatus var. major Bucquoy, Dautzenberg & Dollfus, 1884
  • Trochus zonatus Jeffreys, 1856

Phorcus turbinatus là một loài marine snail, a gastropod Mollusca nằm trong họ Trochidae.

Phân bố

[sửa | sửa mã nguồn]

vùng biển Châu Âu.

Hình ảnh

[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Born I. (1780). Testacea Musei Caesarei Vindobonensis, quae jussu Mariae Theresiae Augustae disposuit et descripsit. pp. I-XXXVI [= 1-13], 1-442, Tab. 1-18. Vindobonae.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Tư liệu liên quan tới Phorcus turbinatus tại Wikimedia Commons



Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Nhân vật Kei Karuizawa - Classroom of the Elite
Nhân vật Kei Karuizawa - Classroom of the Elite
Đến cuối cùng, kể cả khi mình đã nhập học ở ngôi trường này. Vẫn không có gì thay đổi cả. Không, có lẽ là vì ngay từ ban đầu mình đã không có ý định thay đổi bất kì điều gì rồi. Mọi chuyện vẫn giống như ngày trước, bất kể mọi chuyện. Lý do thì cũng đơn giản thôi. ... Bởi vì, bản thân mình muốn thế.
Hẹn hò qua dating app - làm gì sau buổi first date
Hẹn hò qua dating app - làm gì sau buổi first date
Việc chúng ta cần làm ngay lập tức sau first date chính là xem xét lại phản ứng, tâm lý của đối phương để từ đó có sự chuẩn bị phù hợp, hoặc là từ bỏ
20 Git command mà mọi lập trình viên cần biết
20 Git command mà mọi lập trình viên cần biết
20 Git command mà tôi dùng trong mọi lúc
Các thuật ngữ thông dụng của dân nghiền anime
Các thuật ngữ thông dụng của dân nghiền anime
Khi thưởng thức một bộ Manga hay Anime hấp dẫn, hay khi tìm hiểu thông tin về chúng, có lẽ không ít lần bạn bắt gặp các thuật ngữ