Phyllonorycter ostryaefoliella | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Liên họ (superfamilia) | Gracillarioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Gracillariidae |
Chi (genus) | Phyllonorycter |
Loài (species) | P. ostryaefoliella |
Danh pháp hai phần | |
Phyllonorycter ostryaefoliella (Clemens, 1859)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Phyllonorycter ostryaefoliella là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Nó được tìm thấy ở Canada (Nova Scotia, Ontario và Québec) Hoa Kỳ (bao gồm Connecticut, Illinois, New York, Kentucky, Maine và Vermont).[2]
Sải cánh dài 6-6.5 mm.
Ấu trùng ăn Ostrya species, bao gồm Ostrya virginiana và Ostrya virginica. Chúng ăn lá nơi chúng làm tổ.
Tư liệu liên quan tới Phyllonorycter ostryaefoliella tại Wikimedia Commons