Phyllonorycter rajella | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Liên họ (superfamilia) | Gracillarioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Gracillariidae |
Chi (genus) | Phyllonorycter |
Loài (species) | P. rajella |
Danh pháp hai phần | |
Phyllonorycter rajella (Linnaeus, 1758)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Phyllonorycter rajella là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Nó được tìm thấy ở khắp châu Âu, ngoại trừ bán đảo Iberia và Hy Lạp.
Sải cánh dài 7–9 mm. Có hai lức trưởng thành vào tháng 5 và tháng 8.[2]
Ấu trùng ăn Alnus cordata, Alnus glutinosa, Alnus incana, Alnus oregona và Alnus viridis. Chúng ăn lá nơi chúng làm tổ.[3]