Pinaroloxias inornata | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Thraupidae |
Chi (genus) | Pinaroloxias Sharpe, 1885 |
Loài (species) | P. inornata |
Danh pháp hai phần | |
Pinaroloxias inornata (Gould, 1843) |
Pinaroloxias inornata là một loài chim trong họ Thraupidae.[2]