Piodes coriacea | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Phân bộ (subordo) | Polyphaga |
Liên họ (superfamilia) | Cerambycoidea |
Họ (familia) | Cerambycidae |
Phân họ (subfamilia) | Lepturinae |
Chi (genus) | Piodes |
Loài (species) | P. coriacea |
Danh pháp hai phần | |
Piodes coriacea LeConte, 1850 |
Piodes coriacea là một họ bọ Cánh cứng trong phân họ Lepturinae, họ bọ cánh cứng sừng dài[1]. Loài này phân bố ở Hoa Kỳ[1].